Ung thư cổ tử cung có chữa được không? Cơ hội sống sót & tầm soát sớm

Ung thư cổ tử cung có chữa được không? Cơ hội sống sót & tầm soát sớm

Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là căn bệnh phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn cầu, với hàng trăm ngàn ca mắc mới và tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm có hơn 5.100 trường hợp mắc mới. Khi phải đối diện với chẩn đoán này, câu hỏi lớn nhất luôn là: Ung thư cổ tử cung có chữa được không?.

Tin vui từ các chuyên gia y tế là: CÓ THỂ CHỮA KHỎI nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Khái niệm “chữa khỏi” được hiểu là sau 5 năm điều trị, người bệnh không tái phát. Điều trị thành công không chỉ giúp bệnh nhân sống khỏe mạnh mà còn tăng khả năng bảo tồn chức năng sinh sản.

Phòng khám Ung bướu Sài Gòn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh này, từ nguyên nhân, dấu hiệu, cho đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất, giúp bạn và người thân vững tâm trên hành trình chiến đấu với bệnh tật.

Giới thiệu tổng quan về Ung thư cổ tử cung (UTCTC)

1. Ung thư cổ tử cung là gì và mức độ phổ biến

Ung thư cổ tử cung là sự phát triển bất thường của tế bào tại cổ tử cung. Đây là một căn bệnh không xảy ra đột ngột mà thường diễn tiến âm thầm qua các giai đoạn tổn thương tiền ung thư, kéo dài khoảng 10-15 năm, bắt đầu từ việc nhiễm virus HPV.

Mặc dù thường được ghi nhận ở phụ nữ trong độ tuổi 35-50, nhưng xu hướng ung thư cổ tử cung đang ngày càng trẻ hóa, với nhiều trường hợp có dấu hiệu tiền ung thư khi chỉ mới 30 tuổi. Đây là bệnh ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ, chỉ sau ung thư vú.

2. Xác nhận: Ung thư cổ tử cung có chữa được không?

Dựa trên tiến bộ của y học hiện đại, câu trả lời khẳng định là , ung thư cổ tử cung có thể được chữa khỏi hoàn toàn, miễn là bệnh nhân được phát hiện và can thiệp ở giai đoạn sớm.

Các chuyên gia ung bướu khẳng định: nếu được phát hiện và điều trị ở giai đoạn đầu, 95% người bệnh có thể sống sót sau 5 năm hoặc hơn. Ngược lại, nếu phát hiện ở giai đoạn muộn (Giai đoạn 4) khi tế bào ung thư đã di căn, việc điều trị sẽ trở nên khó khăn, tốn kém và tiên lượng sống thấp.

Dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân gây bệnh Ung thư cổ tử cung

1. Các triệu chứng cảnh báo sớm và muộn

Ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm và tiền ung thư thường diễn biến âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu có thể xuất hiện, cần đặc biệt lưu ý:

  1. Xuất huyết âm đạo bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến, được báo cáo ở 80% người bệnh, đặc biệt xảy ra sau khi quan hệ tình dục.
  2. Chảy máu bất thường: Vài trường hợp dù đã mãn kinh nhưng vẫn đột nhiên ra máu.
  3. Đau vùng bụng dưới hoặc lưng: Cơn đau mỏi thường xuyên, mức độ đau tăng lên trong kỳ kinh nguyệt hoặc khi đi vệ sinh.
  4. Khí hư bất thường: Ra nhiều hơn bình thường, có màu sắc lạ và mùi khó chịu.
  5. Triệu chứng muộn: Ở giai đoạn trễ, có thể có biểu hiện rò phân hoặc nước tiểu qua ngã âm đạo. Khi khối u xâm lấn các cơ quan lân cận, bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về đường tiết niệu như tiểu nhiều, tiểu buốt, tiểu ra máu, đôi khi bị chẩn đoán nhầm thành viêm nhiễm đường tiết niệu.

2. Thủ phạm chính: Virus HPV và các yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến ung thư cổ tử cung là nhiễm Human Papillomavirus (HPV). Các chủng HPV 16 và HPV 18 được xác định là nguyên nhân gây ra hơn 70% trường hợp ung thư cổ tử cung.

Các yếu tố khác có thể gia tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Quan hệ tình dục sớm (ở trẻ vị thành niên).
  • Có nhiều bạn tình hoặc bạn tình nhiễm HPV.
  • Nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (ví dụ: Chlamydia).
  • Hút thuốc lá.
  • Sinh nhiều con (từ 3 con trở lên).

Khả năng điều trị và tỷ lệ sống theo từng giai đoạn

Giai đoạn ung thư mô tả mức độ lan rộng của tế bào ung thư, giúp các bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng và đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.

Tỷ lệ sống sót 5 năm ấn tượng khi phát hiện sớm

Khả năng chữa khỏi UTCTC tỷ lệ thuận với thời điểm phát hiện bệnh. Dựa trên thống kê về tỷ lệ sống sót sau 5 năm (kể từ khi chẩn đoán bệnh), sự khác biệt giữa các giai đoạn là rất lớn:

Giai đoạn Ung thư Cổ Tử Cung (FIGO)Tỷ lệ Sống Sót Sau 5 Năm Hoặc Hơn
Giai đoạn tại chỗ (In Situ/Giai đoạn đầu)Khoảng 95% – 96% (Cơ hội chữa khỏi cao nhất)
Giai đoạn 1Khoảng 80% – 90%
Giai đoạn 2Khoảng 50% – 70%
Giai đoạn 3Khoảng 25% – 40%
Giai đoạn 4 (Giai đoạn cuối)Chỉ còn khoảng 15% hoặc dưới 15%

Phân loại giai đoạn UTCTC (Theo Hệ thống FIGO)

Việc phân loại giai đoạn giúp đưa ra phác đồ điều trị chính xác:

Giai đoạn đầu (Giai đoạn 1): Tế bào ung thư vẫn còn khu trú, chưa xâm nhập sâu hoặc mới xâm nhập vào bên trong mô cổ tử cung (Giai đoạn IA, IB).

Giai đoạn 2: Tế bào ung thư đã xâm lấn các mô lân cận (âm đạo phần trên, mô ở dạ con) nhưng vẫn giới hạn trong khu vực vùng chậu (Giai đoạn IIA, IIB).

Giai đoạn 3: Tế bào ung thư lan đến phần dưới âm đạo, hoặc lan rộng ra thành vùng chậu và có thể ngăn cản dòng chảy nước tiểu tới bàng quang (Giai đoạn IIIA, IIIB).

Giai đoạn 4 (Giai đoạn cuối): Các tế bào ung thư di căn ra các bộ phận xung quanh, nằm ngoài cổ tử cung. Giai đoạn IVA ảnh hưởng đến bàng quang hoặc trực tràng; Giai đoạn IVB là giai đoạn nặng nhất, tế bào ung thư di căn xa lên các bộ phận khác như não, phổi, dạ dày.

Các phương pháp tầm soát và điều trị Ung thư cổ tử cung hiện nay

Các phương pháp điều trị UTCTC được cá nhân hóa, phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, kích thước bướu, độ tuổi và mong muốn bảo tồn khả năng sinh sản của người bệnh.

1. Chiến lược phòng ngừa và tầm soát sớm

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Vì HPV là nguyên nhân hàng đầu, việc phòng ngừa và tầm soát sớm là cực kỳ quan trọng.

1. Tiêm vắc xin HPV: Trẻ em và phụ nữ từ 9-45 tuổi nên tiêm vắc xin ngừa HPV để bảo vệ bản thân khỏi UTCTC và nhiều bệnh ung thư phụ khoa nguy hiểm khác.

2. Tầm soát định kỳ: Phụ nữ cần chủ động tầm soát định kỳ. Đối với chị em đã có gia đình trong độ tuổi 21–65 tuổi, cần thăm khám định kỳ mỗi 12 tháng/lần, thực hiện xét nghiệm tế bào học (như ThinPrep Pap Test) và HPV để kịp thời phát hiện nguy cơ.

2. Các phương pháp điều trị đa mô thức

Hiện có 5 phương pháp điều trị UTCTC phổ biến:

1. Phẫu thuật: Thường phù hợp cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm.

    ◦ Sinh thiết hình nón (Khoét chóp): Loại bỏ một mảnh mô hình nón từ cổ tử cung. Phương pháp này thường áp dụng cho bệnh nhân tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn 2/3, và bệnh nhân vẫn có thể mang thai tự nhiên hoặc áp dụng hỗ trợ sinh sản sau khi điều trị ổn định.

    ◦ Cắt tử cung (Toàn bộ hoặc Triệt căn): Loại bỏ tử cung và các mô xung quanh.

2. Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, phù hợp cho mọi giai đoạn, kể cả bệnh nhân cao tuổi hoặc người không thể phẫu thuật. Gồm Xạ trị trong (Brachytherapy) và Xạ trị ngoài (External Beam Radiation).

3. Hóa trị: Sử dụng thuốc để ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Thuốc đi vào máu và tiếp cận tế bào ung thư khắp cơ thể (hóa trị toàn thân).

4. Liệu pháp Nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc hoặc chất tấn công các tế bào ung thư cụ thể, ít gây hại cho tế bào bình thường hơn hóa trị/xạ trị. Ví dụ: Kháng thể đơn dòng (như Bevacizumab) dùng điều trị UTCTC đã di căn hoặc tái phát.

5. Liệu pháp Miễn dịch: Tăng cường hệ thống miễn dịch tự nhiên của bệnh nhân hoặc sử dụng phiên bản nhân tạo để chống lại tế bào ung thư.

3. Vấn đề bảo tồn khả năng sinh sản

Khả năng sinh sản có thể được bảo tồn tùy thuộc vào giai đoạn và phương pháp điều trị.

• Ở giai đoạn tiền ung thư, bệnh nhân thường được điều trị bằng phương pháp khoét chóp, sau 6 đến 12 tháng nếu sức khỏe ổn định, người bệnh vẫn có thể mang thai.

• Đối với ung thư cổ tử cung xâm nhập cần điều trị đa mô thức (phẫu thuật cắt tử cung, hóa trị/xạ trị), khả năng sinh sản bị ảnh hưởng. Nếu bệnh nhân vẫn có nhu cầu sinh con, các bác sĩ có thể chỉ định trữ đông noãn và phôi trước khi tiến hành cắt tử cung.

Lời khuyên từ chuyên gia và tầm quan trọng của tinh thần

Điều trị ung thư cổ tử cung ít nhiều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần, gây ra nhiều tác dụng phụ như mệt mỏi, chán ăn, rụng tóc, viêm răng miệng, hoặc thay đổi tư duy/trí nhớ.

Các chuyên gia khuyến nghị người bệnh nên:

Chăm sóc tốt bản thân: Duy trì năng lượng bằng chế độ ăn khoa học, bổ sung rau, trái cây, và protein từ cá/gia cầm (chế biến bằng cách hấp hoặc luộc). Tránh các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều calo.

Quản lý tác dụng phụ: Nghỉ ngơi đủ giấc và tập thể dục vừa sức để giảm mệt mỏi và cải thiện tâm trạng. Nếu chán ăn, nên chia thành nhiều bữa nhỏ.

Sử dụng thuốc giảm đau: Dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ để cải thiện chất lượng sống.

Quan trọng nhất, người bệnh cần nhận được sự quan tâm, trò chuyện và động viên từ người thân, bạn bè. Sự hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh vượt qua lo lắng, sợ hãi và lấy lại sự cân bằng.

Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với Phòng khám Ung bướu Sài Gòn

Ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi được, nhưng cơ hội thành công phụ thuộc vào quyết định của bạn – quyết định tầm soát sớm và điều trị kịp thời.

Tại Phòng khám Ung bướu Sài Gòn, chúng tôi cam kết cung cấp các dịch vụ tầm soát ung thư phụ khoa (như xét nghiệm tế bào học và HPV) cũng như các phác đồ điều trị đa mô thức tiên tiến nhất, được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân.

Nếu bạn hoặc người thân đang có những dấu hiệu nghi ngờ hoặc cần tư vấn về lịch tiêm vắc xin HPV hay tầm soát định kỳ, đừng ngần ngại! Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và tương lai của mình.

    Họ và tên của bạn

    Số điện thoại

    Email (Không bắt buộc)

    Ngày khám mong muốn

    Liên hệ với Phòng khám Ung bướu Sài Gòn để đặt lịch khám và nhận tư vấn chuyên sâu về điều trị Ung thư cổ tử cung.

    Comments are closed

    Tư Vấn Zalo Messenger
    Zalo Zalo Messenger Messenger Tư vấn Tư vấn Gọi ngay Gọi ngay