Ung thư vú đang trở thành gánh nặng sức khỏe lớn cho phụ nữ Việt Nam và trên thế giới. Đặc biệt, căn bệnh này ngày càng xuất hiện ở người trẻ tuổi, thậm chí cả thanh thiếu niên. Điều đó khiến nhiều người lo lắng và đặt câu hỏi: “Ung thư vú có chữa được không?”. Tin vui là với sự phát triển vượt bậc của y học, ung thư vú hoàn toàn có thể chữa khỏi, đặc biệt khi phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chữa khỏi ung thư vú
Khả năng “ung thư vú có chữa được không” phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng:
1. Giai đoạn phát hiện bệnh:
Đây là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả điều trị.
◦ Ung thư vú giai đoạn đầu (tiền ung thư hoặc giai đoạn 1): Nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn này, khối u thường có đường kính nhỏ hơn 2cm, tương đương với một hạt lạc đã bỏ vỏ. Ở giai đoạn này, ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết hay di căn ra ngoài vú. Việc điều trị ung thư vú khi khối u và tế bào ung thư còn giới hạn trong vú sẽ dễ dàng hơn nhiều. Tỷ lệ chữa khỏi có thể lên đến 80%, mang lại cho người bệnh nhiều năm sống khỏe mạnh.
◦ Ung thư vú giai đoạn 2: Ở giai đoạn này, khối u lớn hơn so với giai đoạn đầu nhưng chưa di căn đến các bộ phận xa của cơ thể. Một số tiêu chuẩn của giai đoạn 2 bao gồm khối u có đường kính từ 2 đến 5 cm, ung thư có thể di căn hoặc không di căn đến các hạch bạch huyết dưới cánh tay (nách); hoặc khối u có đường kính nhỏ hơn 5cm nhưng ung thư chưa di căn đến hạch bạch huyết ở nách; hoặc khối u có đường kính nhỏ hơn 2cm nhưng ung thư di căn đến không quá 3 hạch bạch huyết ở nách; hoặc không phát hiện khối u trong vú nhưng tế bào ung thư vú được phát hiện trong không quá 3 hạch bạch huyết ở nách.
◦ Ung thư vú giai đoạn 3: Ung thư tiến triển cục bộ hoặc vùng. Ung thư có thể đã di căn sang các hạch bạch huyết gần vú, cụ thể là các hạch nằm dưới cánh tay hoặc khu vực cạnh xương đòn, nhưng chưa di căn đến các bộ phận xa của cơ thể. Ví dụ, khối u có đường kính lớn hơn 5cm và ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết ở nách nhưng các hạch không dính lại với nhau; hoặc khối u có đường kính nhỏ hơn 5cm nhưng ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết gần đó và các hạch đang phát triển vào nhau hoặc vào các mô xung quanh; hoặc khối u có đường kính nhỏ hơn 5cm nhưng ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết phía trên xương đòn. Ung thư vú viêm, một thể ung thư mà trong vú có thể không cảm nhận được hạch bạch huyết hoặc khối u, cũng được xếp vào ung thư vú giai đoạn 3.
◦ Ung thư vú giai đoạn 4 (ung thư vú di căn): Đây là giai đoạn cuối cùng của bệnh ung thư vú. Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư từ vú đã di căn sang các cơ quan khác như xương, não, gan và phổi. Lúc này, việc loại bỏ triệt để tế bào ung thư bằng các phương pháp điều trị hiện nay là rất khó khăn, khả năng chữa khỏi bệnh rất thấp. Các phương pháp điều trị ung thư vú chủ yếu nhằm mục đích kiểm soát sự tiến triển của bệnh, giảm đau đớn và kéo dài sự sống cho bệnh nhân.
2. Loại ung thư vú
Không phải tất cả các loại ung thư vú đều giống nhau, và mỗi loại có tiên lượng khác nhau.
◦ Hai loại ung thư vú có tiên lượng tốt nhất là ung thư biểu mô ống xâm lấn và ung thư vú giới hạn trong ống dẫn sữa. Những loại này có tỷ lệ sống sót cao hơn đáng kể.
◦ Ngược lại, ung thư vú xâm lấn là dạng phổ biến nhất (chiếm khoảng 70-80% tổng số ca) và khó điều trị dứt điểm hơn.
3. Thể trạng bệnh nhân và đặc tính khối u
Sức khỏe tổng thể của người bệnh, khả năng đáp ứng với điều trị, cùng với đặc điểm sinh học của khối u (ví dụ, có thụ thể hormone hay HER2 dương tính) cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn phác đồ điều trị ung thư vú và hiệu quả cuối cùng.
Các phương pháp điều trị ung thư vú hiện nay
Với sự phát triển của y học, có nhiều phương pháp chữa ung thư vú đa dạng và hiệu quả, thường được kết hợp để đạt kết quả tốt nhất. Các phương pháp này được Phó Giáo sư, Tiến sĩ Mikael Hartman – Phó Chủ tịch Hội đồng Ung thư, kiêm Giám đốc Chương trình Ung thư Vú tại Hệ thống Y tế Vinmec và Bác sĩ CKII Trần Thị Thiên Hương – Khoa Ung bướu, BVĐK Tâm Anh TP.HCM tư vấn chuyên môn.
1. Phẫu thuật
Là phương pháp điều trị chính yếu, đặc biệt trong giai đoạn sớm.
◦ Phẫu thuật bảo tồn vú: Bác sĩ sẽ cắt rộng khối bướu, một phần tư hoặc cắt bỏ một phần vú, loại bỏ khối u và một phần mô lành xung quanh, giữ lại phần lớn tuyến vú. Sau phẫu thuật này, người bệnh thường cần xạ trị vào toàn bộ tuyến vú để giúp ngăn ngừa tái phát.
◦ Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú (đoạn nhũ): Cắt bỏ toàn bộ tuyến vú mang khối u và da trên bướu. Phương pháp này áp dụng khi không thể bảo tồn vú, theo mong muốn của bệnh nhân, hoặc để phòng ngừa ở những người có nguy cơ cao (như đột biến gen BRCA1/BRCA2).
◦ Phẫu thuật nạo vét hạch nách hoặc sinh thiết hạch lính gác: Nhằm kiểm tra và loại bỏ các hạch bạch huyết có thể đã bị di căn.
▪ Phẫu thuật nạo vét hạch nách: Chỉ định khi có hạch nách di căn được phát hiện. Mục đích là kiểm soát bệnh và giảm tái phát. Tác dụng phụ có thể là phù tay, tổn thương thần kinh, giảm chức năng hoạt động vùng vai cùng bên.
▪ Sinh thiết hạch lính gác (hạch gác cửa): Đây là hạch bạch huyết đầu tiên mà các tế bào ung thư tiếp cận nếu chúng di căn. Phương pháp này giúp giảm số trường hợp phải nạo vét toàn bộ hạch nách, hạn chế tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ sử dụng đồng vị phóng xạ và thuốc nhuộm màu xanh lam để phát hiện các hạch này.
◦ Phẫu thuật tái tạo vú (tạo hình): Giúp khôi phục hình dáng vú sau khi cắt bỏ, có thể thực hiện ngay lập tức (tái tạo tức thì) hoặc sau này (tái tạo trì hoãn) bằng cách đặt túi độn hoặc dùng mô từ bộ phận khác của cơ thể.
2. Xạ trị
Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
◦ Xạ trị vú – thành ngực: Thường được thực hiện sau phẫu thuật hoặc hóa trị khoảng một tháng để cơ thể có thời gian phục hồi. Phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ung thư tại chỗ, giúp giảm nguy cơ tái phát tại chỗ, tại vùng.
◦ Xạ trị hạch vùng: Nhắm vào các hạch bạch huyết ở nách, xương đòn.
◦ Xạ trị giảm nhẹ: Đối với ung thư di căn xa, xạ trị giúp giảm triệu chứng như phù nề não trong di căn não, giảm đau trong di căn xương, chống chèn ép tủy ngăn ngừa liệt trong di căn tủy.
◦ Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm kích ứng và sạm da vùng xạ trị, mệt mỏi, suy nhược. Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể có các tác dụng muộn như suy tim, viêm phổi, xơ phổi xảy ra vài năm sau xạ trị.
3. Hóa trị
Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trên khắp cơ thể.
◦ Có thể dùng trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ) để giảm kích thước khối u, hạch vùng, giúp phẫu thuật thuận lợi hơn và tiêu diệt các di căn vi thể.
◦ Hoặc sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ) để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát và di căn xa.
◦ Đối với ung thư di căn, hóa trị giúp giảm bệnh, giảm nhẹ triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
◦ Hóa trị có thể gây ra một số tác dụng phụ như giảm tế bào máu (dẫn đến thiếu máu, giảm bạch cầu, nguy cơ nhiễm trùng), buồn nôn, nôn, rụng tóc, mệt mỏi, tê tay/chân, rối loạn kinh nguyệt, suy tim, viêm phổi.
4. Liệu pháp nội tiết (Liệu pháp hormone)
Áp dụng cho các trường hợp ung thư vú có thụ thể hormone dương tính (có nghĩa là tế bào ung thư phát triển nhờ hormone estrogen hoặc progesterone).
◦ Thuốc nội tiết giúp ngăn chặn hormone tác động lên tế bào ung thư hoặc làm giảm lượng hormone trong cơ thể.
◦ Ví dụ: Tamoxifen cho phụ nữ chưa mãn kinh (có hay không kết hợp cắt chức năng buồng trứng), các thuốc ức chế Aromatase (Letrozole, Anastrozol, Exemestan) cho phụ nữ mãn kinh hoặc đã cắt chức năng buồng trứng.
◦ Liệu pháp này thường kéo dài 5 năm hoặc hơn, có thể dùng kết hợp với các loại thuốc khác.
◦ Tác dụng phụ có thể bao gồm dày nội mạc tử cung, xuất huyết âm đạo bất thường, ung thư nội mạc tử cung (tỷ lệ rất thấp), giảm mật độ xương và loãng xương.
5. Liệu pháp nhắm trúng đích
Sử dụng các loại thuốc được thiết kế đặc biệt để nhắm vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư, ít ảnh hưởng đến tế bào lành.
◦ Ví dụ: Thuốc nhắm đích thụ thể HER2 (Trastuzumab, Pertuzumab) cho ung thư vú HER2 dương tính; hoặc thuốc ức chế CDK 4/6 (Ribociclib, Palpociclib, Abemaciclib); thuốc ức chế PARP (Olaparib, Talazoparib) cho bệnh nhân có đột biến gen BRCA 1/2 dòng mầm; các thuốc khác như Alpelicib, Everolimus. Kỹ thuật lai tại chỗ gắn huỳnh quang (FISH) cho thấy tiềm năng ứng dụng kháng thể đơn dòng Trastuzumab trong điều trị ung thư vú.
◦ Tác dụng phụ có thể bao gồm giảm phân suất tống máu tim, suy tim, rối loạn nhịp tim, mệt mỏi, thiếu máu, giảm bạch cầu, tăng men gan, viêm phổi, viêm giáp, viêm cơ tim.
6. Liệu pháp ức chế điểm miễn dịch
Giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư tốt hơn.
◦ Các thuốc như Pembrolizumab, Dostarlimab giúp “gỡ bỏ phanh” của hệ miễn dịch để chúng tấn công ung thư.
◦ Tác dụng phụ tương tự liệu pháp nhắm trúng đích.
7. Chăm sóc hỗ trợ và giảm nhẹ
Bên cạnh các phương pháp chữa ung thư vú trực tiếp, việc chăm sóc hỗ trợ (điều trị tâm lý, dinh dưỡng) đóng vai trò quan trọng giúp cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Việc chăm sóc giảm nhẹ càng cần thiết hơn cho bệnh nhân và thân nhân, đặc biệt là khi bệnh đã di căn.
Tỷ lệ sống ung thư vú: Tin vui cho bệnh nhân
Tin vui là “ung thư vú có chữa được không” đã có câu trả lời tích cực hơn bao giờ hết nhờ các tiến bộ y học. Tỷ lệ sống ung thư vú đã được cải thiện đáng kể:
• Ung thư vú giai đoạn 0-I (sớm nhất): Tỷ lệ sống còn 5 năm không tái phát bệnh sau điều trị là 98-100%. Đây là giai đoạn mà ung thư vú có thể chữa khỏi hoàn toàn.
• Ung thư vú giai đoạn II: Tỷ lệ sống còn 5 năm là 85-98%.
• Ung thư vú giai đoạn III: Tỷ lệ sống còn 5 năm là 70-90%.
• Ung thư vú giai đoạn IV (di căn toàn thân): Tiên lượng sống trung bình khoảng 2 năm, tuy nhiên vẫn có một số người bệnh sống sau 5 năm. Các phương pháp điều trị ung thư vú trong giai đoạn này tập trung vào kéo dài thời gian sống, kiểm soát bệnh và giảm nhẹ triệu chứng.
Nhìn chung, việc phát hiện và điều trị ung thư vú càng sớm thì tỷ lệ sống ung thư vú càng cao. Những tiến bộ trong liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch, cùng với kỹ thuật chẩn đoán hiện đại như kỹ thuật lai tại chỗ gắn huỳnh quang (FISH) giúp xác định tiềm năng ứng dụng các kháng thể đơn dòng như Trastuzumab, đã mở ra nhiều hy vọng mới cho bệnh nhân.
Lưu ý quan trọng cho bệnh nhân và người thân
Để nâng cao khả năng chữa khỏi và chất lượng cuộc sống, bệnh nhân và người thân cần ghi nhớ những điều sau:
1. Phát hiện sớm là chìa khóa vàng
◦ Tự khám vú thường xuyên: Đây là “chìa khóa vàng” để phát hiện sớm ung thư vú. Bạn nên tự kiểm tra vùng ngực sau kỳ kinh nguyệt khi vú mềm mại nhất. Quan sát hình dáng, kích thước vú, núm vú. Dùng ngón tay sờ nắn tìm khối u cứng, mảng dày hoặc những thay đổi bất thường như núm vú tụt vào, tiết dịch. Hầu hết các khối u ở vú không phải là ung thư, nhưng nếu cảm thấy khối u cứng chắc, không đau, bờ không đều, bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Phụ nữ từ 21 tuổi nên tập thói quen tự khám vú, đặc biệt các đối tượng có nguy cơ cao như gia đình có người thân mắc ung thư vú, từng phát hiện khối u vú lành tính, người có kinh sớm, phụ nữ không sinh con, người có đột biến gen BRCA1/BRCA2.
◦ Tầm soát ung thư vú định kỳ: Là cách hiệu quả nhất để phát hiện bệnh sớm, tăng tỷ lệ chữa khỏi ung thư vú và giảm biến chứng.
▪ Chụp nhũ ảnh (X-quang tuyến vú): Là cách tốt nhất để phát hiện sớm ung thư vú. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến cáo hầu hết phụ nữ nên chụp nhũ ảnh hằng năm sau 45 tuổi. Chụp nhũ ảnh có thể phát hiện ung thư trước khi bạn sờ thấy hoặc có triệu chứng. Lưu ý không sử dụng chất khử mùi vào buổi sáng chụp X-quang tuyến vú vì các thành phần như nhôm có thể hiển thị dưới dạng đốm trắng trên hình ảnh. Nên chụp X-quang tuyến vú vào thời điểm sau khi sạch kinh khoảng 1 tuần để giảm sự khó chịu khi đè ép mô vú.
▪ Siêu âm vú: Sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khối u hoặc tổn thương mô vú, an toàn và nhanh chóng. Đây là ưu tiên hàng đầu trong sàng lọc ung thư vú.
▪ Xét nghiệm gen: Phát hiện đột biến gen BRCA1 và BRCA2 có liên hệ mật thiết với ung thư vú, giúp sàng lọc và đánh giá bệnh hiệu quả.
◦ Đừng lầm tưởng: Bất kỳ ai có mô vú đều có thể mắc ung thư vú, kể cả nam giới. Đừng chỉ lo lắng về bệnh nếu có đặc điểm di truyền trong gia đình, vì yếu tố nguy cơ chính của ung thư vú là giới nữ và tuổi tác.
2. Tuân thủ phác đồ điều trị
Quan trọng là phải phối hợp chặt chẽ với đội ngũ y bác sĩ. Thường xuyên trao đổi với bác sĩ về các triệu chứng, tác dụng phụ gặp phải, kế hoạch điều trị và các phương pháp chăm sóc tại nhà. Điều này giúp bác sĩ nắm bắt kịp thời những thay đổi về sức khỏe và điều chỉnh phác đồ điều trị ung thư vú phù hợp.
3. Chế độ dinh dưỡng và tinh thần lạc quan
◦ Dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống lành mạnh, đủ chất giúp cơ thể có sức đề kháng tốt để vượt qua quá trình điều trị.
◦ Tinh thần: Đối mặt với ung thư vú thường gây ra những ảnh hưởng lớn đến tâm lý. Việc chăm sóc hỗ trợ, bao gồm điều trị tâm lý, có thể giúp cải thiện chất lượng sống. Duy trì tinh thần lạc quan, tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ là vô cùng quan trọng.
◦ Vận động: Các bài tập thể dục thường xuyên như đi bộ, bơi lội, đạp xe có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú từ 10% đến 20%. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị 150 phút tập thể dục vừa phải mỗi tuần rất tốt cho tất cả mọi người.
Kết luận: Ung thư vú có chữa được không?
Câu hỏi “Ung thư vú có chữa được không?” đã có câu trả lời rõ ràng: Ung thư vú hoàn toàn có thể chữa khỏi được, đặc biệt khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn đầu và điều trị kịp thời, đúng cách.
Những tiến bộ y học hiện đại đã mang lại nhiều phương pháp chữa ung thư vú hiệu quả, từ phẫu thuật, xạ trị, hóa trị đến các liệu pháp nội tiết, nhắm trúng đích và miễn dịch. Tỷ lệ sống ung thư vú ở giai đoạn sớm rất cao, cho phép người bệnh có thể sống khỏe mạnh thêm nhiều năm.
Vì vậy, điều quan trọng nhất là bạn cần chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe của mình. Hãy thực hiện tầm soát ung thư vú định kỳ, tự khám vú thường xuyên và đến gặp bác sĩ ngay lập tức khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Duy trì lối sống lành mạnh, tinh thần lạc quan và niềm tin vào khoa học cũng là những yếu tố then chốt giúp bạn vượt qua căn bệnh này.
Comments are closed